Giải thích ý nghĩa các ký hiệu trên ampe kìm chi tiết từ A đến Z
Ampe kìm là dụng cụ đo điện phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu hết được ý nghĩa của các ký hiệu trên thiết bị này. Trong bài viết sau, Kyoritsuvietnam.net sẽ giúp bạn giải thích ý nghĩa các ký hiệu trên ampe kìm chi tiết từ A đến Z. Mời bạn đọc cùng tham khảo!
Ý nghĩa của các ký hiệu cơ bản trên ampe kìm
Trên thị trường có nhiều loại ampe kìm khác nhau như ampe kìm Hioki, ampe kìm Kyoritsu, Fluke… Dù là ampe kìm của hãng nào thì đều có các ký hiệu cơ bản giống nhau. Ý nghĩa của các ký hiệu trên ampe kìm như sau:
-
Ký hiệu Ã: Phép đo dòng điện xoay chiều (AC), thường dùng cùng với hàm kẹp để đo.
-
Ký hiệu V ~: Thang đo điện áp xoay chiều (AC).
-
Ký hiệu V–: Dấu gạch ngang có nghĩa là một chiều. Đây là ký hiệu được dùng khi đo điện áp một chiều DC.
-
Ký hiệu Ω/– (3 vạch cong): Ký hiệu chỉ thang đo thông mạch và điện trở.
Ngoài ra, ampe kìm còn có thêm một số ký hiệu khác trên thang đo. Từ hình minh họa ở dưới mà bạn có thể biết được ý nghĩa của các ký hiệu này.
-
1: Đo điện áp xoay chiều
-
2: Đo điện áp xoay chiều, một chiều
-
3: Milivolt
-
4: Milivolt
-
5: Đo điện dung
-
6: Đo điện trở
-
7: Đo liên tục
-
8: Đo nhiệt độ
-
9: DC vi mạch
-
10: Tần số
-
11: Amps AC được đo bằng cuộn dây Rogowski (iFlex®)
-
12: Đo dòng điện một chiều và xoay chiều
-
13: Đo dòng điện một chiều
-
14: Đo dòng điện xoay chiều
Ý nghĩa của các phím chức năng
Các nút chức năng cũng là một bộ phận quan trọng của ampe kìm. Ý nghĩa của các phím chức năng trên ampe kìm như sau:
-
1: Phím Hold dùng để giữ kết quả đo điện trên màn hình.
-
2: Phím Radio Fluke Connect ™ dùng để kích hoạt radio và bắt đầu quy trình khám phá mô-đun không dây.
-
3: Phím Min/Max dùng để hiển thị các giá trị đo điện nhỏ nhất, lớn nhất, trung bình.
-
4: Phím Zero dùng để loại bỏ bù DC khi thực hiện đo dòng điện một chiều.
-
5: Phím HZ đo tần số.
-
6: Phím Inrush dùng để đo và tính dòng khởi động.
-
7: Phím ° F / ° C đo nhiệt độ, tính bằng F hoặc độ C.
-
8: Phím AC / DC cho phép người dùng chuyển đổi giữa các phép đo xoay chiều và một chiều.
-
9: Phím Range (phạm vi) chuyển từ phạm vi tự động sang phạm vi thủ công.
-
10: Phím Log dùng để bắt đầu quá trình ghi dữ liệu.
-
11: Phím Filter là bộ lọc thông thấp, giúp loại bỏ nhiễu điện tử có thể làm sai lệch kết quả đọc
-
12: Phím đèn dùng để tắt bật đèn nền màn hình.
Ý nghĩa của các ký hiệu trên màn hình ampe kìm
Với ampe kìm điện tử, bạn sẽ thấy trên màn hình LCD của máy có nhiều ký hiệu khác nhau. Ý nghĩa của các ký hiệu trên ampe kìm này như sau:
-
1: Dòng vào đang hoạt động
-
2: Nhiệt độ
-
3: Giữ đang hoạt động
-
4: Vôn
-
5: Amps
-
6: Các ký hiệu chức năng đo: Điện dung, điện trở, ohms và kilo-ohms (Ω và kΩ), dòng điện AC/DC, tần số (Hz)
-
7: Chữ số (đọc phép đo)
-
8: Chỉ báo pin yếu cho màn hình từ xa (chỉ Fluke 381 )
-
9: Chỉ báo pin yếu cho đồng hồ
-
10: Phép đo được thực hiện bằng kẹp cảm biến
-
11: Tín hiệu RF đang được gửi đến màn hình từ xa (chỉ Fluke 381 )
-
12: Thông mạch
-
13: Có điện áp nguy hiểm
-
14: Phép đo được thực hiện bằng đầu dò dòng linh hoạt
-
15: Số đọc tối thiểu, tối đa hoặc trung bình được hiển thị
-
16: Min / Max đang hoạt động
Bài viết đã giải thích ý nghĩa các ký hiệu trên ampe kìm chi tiết từ A đến Z. Hy vọng kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng ampe kìm thành thạo. Nếu bạn có nhu cầu liên quan đến ampe kìm, vui lòng truy cập website Kyoritsuvietnam.net, thbvietnam.com hoặc liên hệ HOTLINE Hà Nội: 0902 148 147 - TP.HCM: 0979 244 335 để được giải đáp nhé!
0 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạn